Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range
Sinh thái học
Biển gần đáy; Ở đại duơng, biển (Ref. 51243); Mức độ sâu 10 - 200 m (Ref. 11230). Subtropical; 62°N - 1°N, 99°E - 163°E (Ref. 54698)
Western Pacific: Japan, Sakhalin, Kuril Islands, Korean Peninsula to the South China Sea.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Chín muồi sinh dục: Lm ?, range 40 - ? cm
Max length : 103 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 40637); Khối lượng cực đại được công bố: 9.1 kg (Ref. 40637)
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 0; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 77 - 81; Tia cứng vây hậu môn: 0; Tia mềm vây hậu môn: 59 - 61; Động vật có xương sống: 38.
Body shape (shape guide): fusiform / normal.
Most highly prized of the Japanese flounders.
Distinct pairing (Ref. 205).
Masuda, H., K. Amaoka, C. Araga, T. Uyeno and T. Yoshino, 1984. The fishes of the Japanese Archipelago. Vol. 1. Tokai University Press, Tokyo, Japan. 437 p. (text). (Ref. 559)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2025-1)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: tính thương mại cao; Nuôi trồng thủy sản: Tính thương mại; cá để chơi: đúng
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Tài liệu tham khảo
123201): 8.6 - 25, mean 18.8 °C (based on 241 cells).
Phylogenetic diversity index (Tài liệu tham khảo
82804): PD
50 = 0.5000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00794 (0.00442 - 0.01428), b=3.07 (2.90 - 3.24), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Tài liệu tham khảo
69278): 4.5 ±0.8 se; based on diet studies.
Generation time: 7.3 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 1
growth studies.
Thích nghi nhanh (Tài liệu tham khảo
120179): Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (tm=3; Fec= 3 million).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): High vulnerability (60 of 100).
🛈
Climate Vulnerability (Ref.
125649): Moderate vulnerability (43 of 100).
🛈
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 44.6 [23.3, 90.4] mg/100g; Iron = 0.878 [0.412, 1.545] mg/100g; Protein = 17 [15, 20] %; Omega3 = 0.26 [0.12, 0.50] g/100g; Selenium = 35.6 [18.2, 76.7] μg/100g; VitaminA = 14.5 [4.4, 47.3] μg/100g; Zinc = 0.444 [0.302, 0.644] mg/100g (wet weight); based on
nutrient studies.