| ນ້ຳເບີເອກະສານອ້າງອີງ | ການພັນລະນາ | ປີ | ຊື່ທີ່ຖືກນຳໃຊ້ | ໜ້າ |
|---|---|---|---|---|
| 84797 | Nguyen, V.H., 2005. Cá nước ngọt Việt Nam: Tâp III. Hà Nội : Nhà xuất bản nông nghiệp. 759 p. | 2005 | Macropodus lineatus | 641;fig.9 |
| 130676 | Petersen, P., 2022. Danish names and photos and other species information. Pers. Comm. | 2022 | Macropodus lineatus | --> |