Occurrence | native | ||
Tầm quan trọng | Tài liệu tham khảo | ||
Nuôi trồng thủy sản | Tài liệu tham khảo | ||
Các quy định | protected | Tài liệu tham khảo | Anonymous, 1999 |
Nước ngọt | Yes | ||
Thuộc về nước lợ | Yes | ||
Nước mặn | No | ||
Xuất khẩu sống | |||
mồi | No | ||
cá để chơi | No | ||
Sự phong phú | scarce (very unlikely) | Tài liệu tham khảo | Tammiksaar, E. and K. Kangur, 2020 |
Những bình luận |
Also Ref. 683. |
||
States/Provinces | |||
States/Provinces Complete? | No | ||
Bảng danh sách kiểm định quốc gia | Estonian Checklist - Fish | ||
Thông tin quốc gia | https://www.cia.gov/library/publications/resources/the-world-factbook/geos/en.html |