Food Items - Lutjanus campechanus
Các loại thức ăn được báo cáo cho Lutjanus campechanus
n = 39
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Territory Giai đoạn ăn mồi
nekton cephalopods squids/cuttlefish unspecified Loligonidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Blenniidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Cynoglossidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Engraulidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish Halichoeres spp. (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish Ophichthus sp. (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Ophichthidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish Centropristis ocyurus (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish Serranus subligarius (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Serranidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified Triglidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unspecified amphipods (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unspecified Leucosiidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unspecified portunids (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unspecified Xanthidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unspecified Diogenidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unspecified Porcellanidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. ostracods unspecified ostracods (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unspecified Alpheidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unspecified Hippolytidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unspecified Luciferinae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unspecified Ogyrididae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unspecified Penaeidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unspecified Sergestidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unspecified Sicyoninae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. stomatopods unspecified Squillidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. stomatopods unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks octopi Octopus sp. (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos other benth. invertebrates n.a./other benth. invertebrates benthic invertebrates (không có khăng áp dụng) Trưởng thành
zoobenthos sponges/tunicates ascidians unspecified tunicates (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unspecified Maldanidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unspecified Onuphidae (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unspecified chaetognaths (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. Invertebrates unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids unspecified mysids (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods unspecified calanoids (không có khăng áp dụng) bổ xung/chưa trưởng thành sinh dục

Publish in our journal partners Acta Ichthyologica et Piscatoria (Impact factor 2023: .8 with 2023 Scopus CiteScore: 2.2), Journal of Applied Ichthyology (Impact factor 2023: .7 with 2023 Scopus CiteScore: 2.3) and Journal of Fish Biology (1.07, 2023 impact factor with Scopus CiteScore: 2.2) the results of your primary research on fish growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in FishBase.

cfm script by eagbayani, 10.05.99 ,  php script by rolavides, 2/7/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi rolavides, 3:13 PM 14/05/08
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu