Danh sách những đặc trưng chủng quần của Ceratias holboelli
n = 3
Giới tính Wmax Lmax (cm) Length type Tmax (y) Nước Địa phương
female 85.5 SL Global Not specified
male 14 SL Global Not specified
female 17 SL Chinese Taipei South China Sea
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu