More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
FL | 0.000 | 1.000 | TL | - | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.859 | FL | - | unsexed | |
SL | 0.000 | 0.859 | TL | - | unsexed | |
SL | -0.387 | 0.859 | TL | 0.998128 | 11.7 - 16 | unsexed |