More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | -0.950 | 0.854 | TL | 0.960243 | 14.7 - 19 | unsexed |
TL | 0.000 | 1.232 | SL | - | unsexed |