More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | 0.955 | 0.938 | TL | 0.953 | 6.5 - 13 | male |
SL | 0.952 | 0.962 | TL | 0.958 | 6.5 - 15.8 | mixed |
SL | 0.899 | 0.967 | TL | 0.959 | 6.5 - 15.8 | female |